Trang chủ / Blog / Kiến thức kim hoàn / Vàng 14K là gì? Ưu nhược điểm và giá vàng 14K

Vàng 14K là gì? Ưu nhược điểm và giá vàng 14K

Vàng 14K là loại vàng được ưa chuộng trong trang sức cưới nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền, vẻ đẹp và chi phí hợp lý. Vàng 14K bao gồm 58.5% vàng nguyên chất, tạo nên sự khác biệt về độ bền và khả năng chống xỉn màu so với các loại vàng khác. Cùng Kim Ngọc Thủy tìm hiểu sâu hơn về vàng 14K, ưu và nhược điểm cũng như cách lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn nhé!

21.458.195 
15.325.475 
12.793.000 
9.097.880 
12.421.035 
17.998.420 
Tham khảo các mẫu nhẫn cưới được ưa chuộng: Xem thêm sản phẩm

Vàng 14K là gì? Hàm lượng vàng và cách nhận biết

Vàng 14K là vàng hợp kim (vàng tây), trong đó có khoảng 14 phần vàng nguyên chất trên tổng 24 phần (thang karat), tương đương khoảng 58,3 – 58,5% vàng. Phần còn lại (khoảng 41,5%) là hợp kim của các kim loại khác như đồng, bạc, kẽm, niken,… để tăng độ cứng và tạo màu. Việc pha trộn thêm các kim loại khác giúp vàng 14K có độ bền và cứng hơn so với vàng 18K hoặc vàng 24K.

Cách để nhận biết vàng 14K nhanh là xem các ký hiệu khắc bên trong lòng trang sức:

  • 14K
  • 585 hoặc Au585 (585 phần nghìn vàng nguyên chất)
  • Vàng tây 14K / vàng 585

Ngoài ra, vàng 14K có màu vàng sáng, tươi tắn, không đậm màu như vàng 24K. Khi cầm có cảm giác chắc chắn, rất cứng và khó bị bóp méo bằng lực tay thông thường. Để đảm bảo độ chính xác, bạn nên mang sản phẩm đến các tiệm vàng hoặc cơ sở kinh doanh vàng bạc đá quý uy tín để được kiểm định một cách chuyên nghiệp.

Nhẫn cưới vàng 14K và ký hiệu khắc bên trong nhẫn
Nhẫn cưới vàng 14K và ký hiệu khắc bên trong nhẫn

Đặc điểm vàng 14K

Độ bền và độ cứng

Vàng 14K được biết đến với độ bền và độ cứng cao hơn so với vàng nguyên chất (vàng 24K). Với tỉ lệ 585 phần nghìn vàng nguyên chất kết hợp với các kim loại khác như đồng, bạc, vàng 14K có khả năng chống trầy xước và móp méo tốt hơn.

Điều này giúp vàng 14K duy trì hình dáng và độ sáng bóng qua thời gian, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cũng như độ bền cho nhiều loại trang sức, từ nhẫn cưới đến nhẫn cầu hôn. Nhờ đó loại vàng này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các loại trang sức thường xuyên sử dụng.

Bạn có thể thoải mái đeo khi làm văn phòng, lái xe mà không lo biến dạng hay tuột chấu đá. Tuy nhiên, để bảo vệ nhẫn tốt nhất, hãy tháo ra khi tập gym hoặc bê vác nặng, vì lực nén quá lớn vẫn có thể khiến nhẫn bị méo.

Các màu sắc của vàng 14K

Vàng 14K có nhiều lựa chọn màu, phù hợp nhiều phong cách nhẫn cưới, nhẫn cầu hôn:

  • Vàng vàng 14K: Có màu sắc rực rỡ và thường thấy trong các thiết kế trang sức truyền thống. Sự kết hợp độc đáo giữa vàng nguyên chất với các kim loại khác tạo ra màu vàng ấm áp, mang đến sự sang trọng và quý phái cho người sử dụng.
  • Vàng trắng 14K: Được tạo ra bằng cách kết hợp vàng nguyên chất với các kim loại trắng như niken, palladium hoặc bạc. Vàng trắng 14K có vẻ ngoài sáng bóng và hiện đại, thường được mạ thêm một lớp rhodium để tăng độ sáng.
  • Vàng hồng 14K: Do có sự pha trộn của vàng nguyên chất với đồng, vàng hồng mang tone màu ấm áp, lãng mạn và độc đáo. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách cổ điển và lãng mạn.

Những màu sắc đa dạng này giúp vàng 14K trở thành một lựa chọn linh hoạt trong thiết kế trang sức, đáp ứng nhu cầu và sở thích thẩm mỹ đa dạng của khách hàng.

Các màu sắc của vàng 14K
Các màu sắc của vàng 14K

Tuổi vàng 14K

Vàng 14K có hàm lượng vàng chiếm 58,5% nên được gọi chính xác là vàng 5 tuổi 85 (tức 5,85 tuổi). Trên đa số trang sức, tuổi vàng này luôn được khắc bằng ký hiệu khắc 14K hoặc 585. Chính nhờ độ cứng lý tưởng này, vàng 14K được xem là chất liệu chuẩn mực để chế tác các loại trang sức và nhẫn đính đá cần độ bền cao.

So sánh vàng 14K với vàng 10K, 18K, 24K

Bảng so sánh vàng 14K với vàng 10K, 18K, 24K

Đặc điểm Vàng 10K Vàng 14K Vàng 18K Vàng 24K
Hàm lượng vàng ≈ 41,7% ≈ 58,3–58,5% 75% ≈ 99,99%
Độ cứng Cứng nhất Cứng, bền ổn định Trung bình Mềm nhất
Màu sắc Vàng nhạt hơn Vàng nhạt – ấm Vàng đậm hơn 14K Vàng rất đậm
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Tốt Tốt Rất tốt
Khả năng gây dị ứng Cao hơn (hợp kim nhiều) Trung bình Thấp hơn 14K Gần như không
Ứng dụng Trang sức phổ thông đa dạng, giá bình dân Trang sức cưới, trang sức đeo hằng ngày Trang sức cưới cao cấp Chủ yếu để đầu tư, tích trữ
Mức giá tương đối Thấp nhất Trung bình Cao hơn 14K Cao nhất

Bạn nên lựa chọn vàng theo nhu cầu, ngân sách và mục đích sử dụng của mình. Hãy cân nhắc đến độ bền, màu sắc và giá cả để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Nên mua vàng 14K hay vàng 10K, 18K, 24K?

Trường hợp 1: Nếu muốn đầu tư, tích trữ, hãy chọn Vàng 24K (Vàng 9999/Vàng Ta). Đây là loại vàng giữ giá tốt nhất, dễ mua bán mà không sợ lỗ nhiều. Tuy nhiên, không nên đeo hàng ngày vì vàng 24K rất mềm, dễ bị méo và trầy xước, giảm giá trị khi bán lại.

Trường hợp 2: Khi mua trang sức quan trọng như nhẫn cưới, quà tặng giá trị, ưu tiên Vàng 18K (Vàng 750). Đây là chuẩn mực của trang sức cao cấp, có màu sắc rực rỡ, sang trọng, đủ cứng để đính đá quý và kim cương. Lưu ý là giá thành khá cao.

Trường hợp 3: Đối với trang sức đeo hàng ngày, nên chọn Vàng 14K (Vàng 585). Đây là xu hướng hiện đại, đặc biệt cho nhẫn cưới của người trẻ. Vàng 14K rất cứng, khó trầy xước, thẩm mỹ tương tự 18K và kinh tế hơn, giúp tiết kiệm ngân sách.

Trường hợp 4: Với ngân sách hạn chế hoặc mua để đeo thời trang, vàng 10K sẽ là lựa chọn lý tưởng với mức giá hợp lý, mẫu mã đa dạng, rất cứng và bền. Tuy nhiên, vì chứa nhiều hợp kim nên có khả năng bị oxy hóa hơn so với các loại vàng hàm lượng cao hơn và có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.

Ưu, nhược điểm của vàng 14K

Dưới đây Kim Ngọc Thủy tổng hợp một số ưu và nhược điểm của vàng 14K:

Ưu điểm Nhược điểm
  • Do chứa 41.5% hội (hợp kim) nên vàng 14K cứng hơn nhiều so với vàng 18K và 24K.
  • Chịu va đập tốt, giữ form dáng, rất khó bị biến dạng khi va chạm, vận động mạnh.
  • Các chấu giữ đá quý/kim cương bằng vàng 14K cực kỳ chắc chắn, hạn chế rơi rớt đá.
  • Rẻ hơn vàng 18K khoảng 20-30% và rẻ hơn rất nhiều so với vàng 24K.
  • Giúp bạn dồn ngân sách để mua viên đá chủ (kim cương, đá quý) lớn hơn và đẹp hơn.
  • Màu vàng của 14K tươi sáng, nhẹ nhàng, không bị quá đậm (gắt) như vàng 24K, phù hợp xu hướng trang sức trẻ trung.
  • Tỷ lệ vàng nguyên chất (58.5%) đủ cao để hạn chế tối đa việc oxy hóa hay xỉn màu. An toàn với đại đa số làn da người dùng.
  • Là dòng vàng trang sức, giá trị bán lại hoặc thu đổi sẽ bị thấp hơn giá mua ban đầu (do trừ hao chi phí công chế tác và thiết kế).
  • Dù cứng, bề mặt nhẫn vẫn sẽ xuất hiện các vết xước dăm (lông mèo) theo thời gian sử dụng, cần đánh bóng định kỳ để duy trì vẻ đẹp.
  • Nếu so với vàng 18K hay 24K, màu vàng của 14K sẽ nhạt hơn một chút. Khách hàng lớn tuổi hoặc thích gu truyền thống có thể cảm thấy màu vàng này hơi nhạt.
Ưu nhược điểm của vàng 14K
Ưu nhược điểm của vàng 14K

Giá vàng 14K (vàng 585) bao nhiêu 1 chỉ?

Theo cập nhật mới nhất từ thị trường kim hoàn vào lúc 15:03 ngày 08/12/2025, giá vàng 14K đang giữ mức ổn định và chênh lệch đáng kể so với vàng 18K hay 24K.

Dưới đây là bảng giá chi tiết theo từng đơn vị trọng lượng:

Đơn vị tính Giá mua vào (VND) Giá bán ra (VND)
1 Chỉ 7,868,000 8,798,000
1 Lượng 78,680,000 87,980,000
1 Phân 786,800 879,800

Để thấy rõ bài toán kinh tế khi chọn vàng 14K, hãy nhìn vào bảng so sánh giá bán ra (tính trên 1 lượng) dưới đây:

  • Vàng 24K (Vàng ta): ~153,000,000 VND
  • Vàng 18K (Vàng 750): ~112,800,000 VND
  • Vàng 14K (Vàng 585): ~87,980,000 VND
  • Vàng 10K (Vàng 416): ~62,570,000 VND

(Lưu ý: Giá trên là giá vàng nguyên liệu tham khảo. Giá thành phẩm cuối cùng của nhẫn cưới/trang sức sẽ bao gồm các chi phí khác như: tiền công chế tác, thiết kế, loại đá chủ,…)

Có nên mua vàng 14K không?

Có nên mua vàng 14K hay không phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn cần trang sức đẹp, bền và giá cả phải chăng để sử dụng hàng ngày hoặc có ngân sách chưa cao thì vàng 14K là lựa chọn thích hợp cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một phương án đầu tư hoặc tích trữ lâu dài thì vàng 14K không phải là lựa chọn tối ưu vì giá trị quy đổi thấp hơn so với vàng 24K.

Những lưu ý quan trọng khi mua vàng 14K

  • Xem kỹ mô tả sản phẩm:
    • Loại vàng: 10K/14K/18K/607.
    • Màu vàng: vàng, trắng, hồng, phối màu.
    • Trọng lượng vàng.
    • Loại đá: Moissanite/CZ, kích thước, số lượng.
  • Kiểm tra tag sản phẩm và hóa đơn:
    • Tag ghi rõ 14K hoặc 585 nếu chọn vàng 14K.
    • Hóa đơn/phiếu bảo hành cần thể hiện đúng chất liệu.
  • Xem ký hiệu trong lòng nhẫn:
    • Thường khắc: 14K, 585 hoặc logo thương hiệu.
    • Dấu khắc sắc nét, rõ ràng.
  • Chọn thương hiệu uy tín:
    • Tránh rủi ro “vàng non tuổi”, hàm lượng không đúng.
    • Kim Ngọc Thủy: chất liệu rõ ràng, chế độ bảo hành tốt.
  • Hỏi kỹ về chính sách bảo hành, làm mới, chỉnh sửa nhẫn:
    • Bảo hành vệ sinh – đánh bóng: điều kiện, tần suất.
    • Vàng trắng 14K: xi rhodium, chi phí.
    • Chỉnh size nhẫn: phí, số size chỉnh được.
    • Rơi đá, lỏng chấu: cách xử lý, bảo hành cho đá.
  • Lý do nên quan tâm:
    • Cần chỉnh size khi tay thay đổi.
    • Bề mặt nhẫn dễ xước, cần đánh bóng.
    • Kiểm tra định kỳ chấu để tránh rơi đá.
Nhẫn vàng 14K được nhiều cặp đôi lựa chọn sử dụng
Nhẫn vàng 14K được nhiều cặp đôi lựa chọn sử dụng

Một số câu hỏi thường gặp về vàng 14K

Vàng 14K có bị đen không? Nếu bị xỉn màu có phải vàng giả?

Vàng 14K hiếm khi bị đen hoàn toàn, nhưng bề mặt có thể bị xỉn màu, mờ và mất độ bóng sau thời gian dài sử dụng. Vàng trắng có thể ngả màu vàng xám khi lớp mạ rhodium mòn. Nguyên nhân do tác động của mồ hôi, độ pH da, môi trường ẩm và tiếp xúc với hóa chất.

Đây đều là phản ứng bình thường của hợp kim trong vàng 14K, không phải vàng giả. Bạn nên vệ sinh nhẫn định kỳ tại nhà hoặc đem đến cửa hàng để đánh bóng.

Bạn nên vệ sinh trang sức vàng 14K định kỳ
Bạn nên vệ sinh trang sức vàng 14K định kỳ

Nhẫn cưới vàng 14K đeo lâu có bị méo không?

Nhẫn vàng 14K có độ cứng tốt, nên với công việc văn phòng hoặc sinh hoạt bình thường, nhẫn rất ít khi bị méo và chỉ trầy xước nhẹ bề mặt. Tuy nhiên, nếu va đập mạnh hoặc bê vác nặng thường xuyên, nhẫn có thể bị méo nhẹ. Lúc này, bạn nên mang nhẫn đến tiệm để chỉnh sửa, không nên tự bẻ sửa tại nhà.

Vàng 14K có gây dị ứng da không?

Phần lớn người dùng không bị dị ứng với vàng 14K. Tuy nhiên, những người có làn da nhạy cảm có thể phản ứng với niken trong hợp kim. Cách khắc phục là thông báo trước cho tư vấn viên và cân nhắc chọn công thức hợp kim ít niken hoặc vàng 18K. Các chuyên viên tại Kim Ngọc Thủy luôn cung cấp đủ thông tin và tư vấn chất liệu phù hợp cho da nhạy cảm.

Vàng 14K có bán lại được không? Giá trị có bị lỗ nhiều không?

Vàng 14K có thể bán lại hoặc đổi tùy chính sách, nhưng thường lỗ phần tiền công chế tác và giá trị đá. Do hàm lượng vàng thấp hơn vàng 24K, khi thu mua, vàng 14K thường chịu khấu trừ nhiều hơn. Vì vậy, nhẫn vàng 14K nên được xem là trang sức đeo thường xuyên hoặc món đồ kỷ niệm hơn là một kênh đầu tư.

Nên chọn nhẫn cưới vàng 14K hay 18K nếu đeo hằng ngày?

Nếu ưu tiên độ bền và ít méo, vàng 14K là lựa chọn phù hợp, đặc biệt với người hay vận động nhiều. Nếu muốn tỉ lệ vàng cao và màu vàng đậm hơn, có thể chọn vàng 18K. Nhiều cặp đôi trẻ chọn 14K vì tính bền, màu vàng nhạt hiện đại và chi phí nhẹ hơn.

Vàng 14K và vàng 585 có khác nhau không?

Không khác nhau. Vàng 14K và vàng 585 đều chỉ loại vàng hợp kim có hàm lượng vàng tương đương, khoảng 58,5%.

Có nên tự thử vàng 14K bằng lửa, axit tại nhà không?

Không nên. Cách thử như đốt lửa, nhỏ axit, cắn có thể làm biến dạng nhẫn và gây hỏng bề mặt, dễ hiểu lầm nếu không có kinh nghiệm. Tốt nhất nên mua vàng tại thương hiệu uy tín và kiểm tra tại cơ sở kim hoàn có máy đo tuổi vàng.

Vàng 14K là lựa chọn cân bằng rất tốt giữa đẹp – bền – giá hợp lý cho các loại trang sức như nhẫn cưới, nhẫn cầu hôn và nhẫn cặp. Với hàm lượng vàng khoảng 58,5%, hợp kim giúp nhẫn cứng cáp, phù hợp đeo hằng ngày. Màu sắc đa dạng (vàng, trắng, hồng, phối màu) cùng khả năng đính đá linh hoạt giúp các cặp đôi dễ dàng tìm được thiết kế vừa ý và hợp ngân sách.

Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về vàng 14K. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn, đừng ngại liên hệ KNT để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chọn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.